Từ "mãn hạn" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết thời gian đã định" hoặc "hoàn thành một khoảng thời gian nào đó". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một thời gian đã được xác định trước đó đã kết thúc.
Mãn hạn hợp đồng: Khi một hợp đồng đã được ký kết có thời gian thực hiện là 1 năm, sau 1 năm đó, hợp đồng sẽ "mãn hạn".
Mãn hạn nghĩa vụ quân sự: Khi một người đã phục vụ trong quân đội đủ thời gian theo quy định, họ sẽ hoàn thành nghĩa vụ và được gọi là đã "mãn hạn".
Hết hạn: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc không còn hiệu lực của một tài liệu, hợp đồng.
Hoàn thành: Cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ việc hoàn tất một nhiệm vụ nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến thời gian.
Trong ngữ cảnh pháp lý: "Mãn hạn tù" có nghĩa là một người đã chấp hành xong án phạt và được thả ra.
Trong ngữ cảnh tài chính: "Mãn hạn trái phiếu" có nghĩa là trái phiếu đã đến thời điểm đáo hạn và nhà đầu tư sẽ nhận lại vốn đầu tư.